G1 IoT Gateway-Minew

G1 IoT Gateway-Minew

Mã sku: (Đang cập nhật...)

2.800.000₫
GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

Nhà sản xuất: MINEW

G1 IoT Gateway

Đó là Gateway nhanh hơn và an toàn hơn với CPU Bluetooth® LE & Wi-Fi mạnh mẽ và mã hóa doanh nghiệp WPA 2.0 để bảo mật và truyền dữ liệu, G1 thu thập dữ liệu từ Bluetooth® LE Beacon, cảm biến và các thiết bị IoT khác, sau đó gửi dữ liệu đó lên đám mây qua Wi-Fi / Ethernet. Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho tất cả các ứng dụng trong ngành.

Đặc tính kỹ thuật

Super Speedy WiFi CPU & Bluetooth 5.0 Chipset

Super Speedy WiFi CPU & Bluetooth 5.0 Chipset

Max. 300-meter Transmission Range

Max. 300-meter Transmission Range

Up to 300Mbps WiFi Data Rate

Up to 300Mbps WiFi Data Rate

Support AWS/Azure/Google IoT Cloud Platforms

Support AWS/Azure/Google IoT Cloud Platforms

Bluetooth® LE

Bluetooth® LE

How it works

WATCH THE VIDEO

icon_video_play

Ứng Dụng

Kết nối nhanh hơn và tốt hơn
Cổng G1 của Minew có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành dọc khác nhau, chẳng hạn như trung tâm mua sắm, sân bay, siêu thị, nơi giải trí, buổi hòa nhạc, bệnh viện, trường học, bảo tàng, công ty, xí nghiệp, đơn vị hành chính, cơ quan chính phủ, nhà máy, hậu cần, v.v., làm cho việc theo dõi tài sản, kiểm soát truy cập, quảng bá quảng cáo, định vị trong nhà và tự động hóa công nghiệp trở nên khả thi
Cổng G1 của Minew có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành dọc khác nhau, chẳng hạn như trung tâm mua sắm, sân bay, siêu thị, nơi giải trí, buổi hòa nhạc, bệnh viện, trường học, bảo tàng, công ty, xí nghiệp, đơn vị hành chính, cơ quan chính phủ, nhà máy, hậu cần, v.v., làm cho việc theo dõi tài sản, kiểm soát truy cập, quảng bá quảng cáo, định vị trong nhà và tự động hóa công nghiệp trở nên khả thi

.G1 2

  • Parameters
  • Customization
  •  

General Information

Color White
Size 150x150x36mm
Net Weight 155g
Accessory 1x USB cable, mental fixing and screws
Power supply (Vcc) DC 5.0 (+/- 5%) Max. 5.5 Volts
Storage temperature -40℃ to 85℃
Humidity Max 95%, non-condensing, relative humidity

WiFi RF Performance

WiFi Protocols IEEE 802.11 b/g/n
WiFi Frequencies 2.4-2.4835GHz
Emitting Power 17dBm (typical)@ 802.11b

 

11.3dBm (typical)@ 802.11g

8.2dBm (typical)@ 802.11n

Data Transfer Speed 802.11n: Up to 300Mbps

 

802.11g: Up to 54Mbps

802.11n: Up to 11Mbps

Transfer Speed 2T2R 300Mbps
Minimum receive input level -87dBm(typ. with PER < 8%@11Mbps)

 

-70dBm(typ. with PER < 10%@54Mbps)

-70dBm(typ. with PER < 10%@MCS7)

Receiving Sensitivity 270M:-61dBm@10%PER 135M:-65dBm@10%PER 108M:-68dBm@10%PER 54M:-68dBm@10%PER 11M:-85dBm@10%PER 6M:-88dBm@10%PER 1M:-61dBm@10%PER
Modulate Mode DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM ( BPSK/QPSK/16-QAM/64-QAM)
Network Protocol HTTP(SSL/ TLS) /
MQTT(SSL / TLS & Proxy) / TCP
Wireless Encryption WPA-PSK / WPA2-PSK, WPA-EAP /WPA2-EAP and TKIP

BLUETOOTH SPECIFICATIONS

Bluetooth Frequency 2.4-2.4835 GHz
Bluetooth Modulation GFSK
Emitting Power 18dBm(max)
Note:
The actual emitting power may vary from country and location depending on its laws and regulations.
Receiving Sensitivity -108 dBm @1Mbps, 0.1 %BER
Numbers of Received Broadcast Packets About 400 packets per second
Scan Coverage About 300 meters of covered radius (open area)

 

Sản phẩm đã xem

093 688 7599 098 448 2227 zalo chat
Lên đầu trang